--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
quáng gà
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
quáng gà
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quáng gà
+ noun
(med) nyctalopic
Lượt xem: 546
Từ vừa tra
+
quáng gà
:
(med) nyctalopic
+
cao đẹp
:
Lofty and beautifullý tưởng cao đẹpa lofty and beautiful ideal
+
piercing
:
nhọc sắc
+
bần thần
:
Haggard, worriedvẻ mặt bần thầnto look haggardmong mãi không thấy con về, chị ấy bần thần cả buổi chiềushe was worried the whole afternoon, waiting in vain for her child
+
cải cay
:
Mustard